ngài ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngài ngại+
- xem ngại (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngài ngại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngài ngại":
ngai ngái ngài ngại nghi ngại nghỉ ngơi nghĩ ngợi nguôi nguôi nguồi nguội người người - Những từ có chứa "ngài ngại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 538